
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Shabab Al Ahli | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| Swiss champion | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Israeli cup winner | 1 | 13/14 |
| Israeli champion | 1 | 13/14 |
| Hungarian league cup winner | 1 | 11/12 |