
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Slovan Bratislava | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Manager of the Year | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Slovak champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 07/08 04/05 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Slovak cup winner | 3 | 20/21 07/08 03/04 |
| Kazakh cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 05/06 |