
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Uruguay | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| Europa League runner-up | 1 | 11/12 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| World Cup participant | 2 | 09/10 01/02 |
| South American Champion U20 | 1 | 04/05 |
| Olympic champion | 1 | 03/04 |
| Copa América runner-up | 1 | 03/04 |
| Olympics participant | 1 | 03/04 |
| World's Best national team Coach | 1 | 00/01 |
| Argentinian champion | 4 | 97/98 92/93 91/92 90/91 |