
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Uzbekistan U20 | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 2 | 22/23 14/15 |
| AFC U20 Asian Cup Champion | 1 | 19/20 |
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 17/18 |
| AFC Champions League participant | 3 | 09/10 06/07 05/06 |
| Uzbek Champion | 2 | 06/07 05/06 |
| Uzbek Cup Winner | 3 | 06/07 05/06 04/05 |