
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Morocco | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 23/24 12/13 |
| Manager of the Year | 1 | 21/22 |
| CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Moroccan champion | 2 | 21/22 15/16 |
| Qatari champion | 1 | 19/20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Moroccan cup winner | 1 | 13/14 |