
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | RCD Mallorca Youth | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Kidderminster Harriers | Halesowen Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Halesowen Town | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2012 | Charlton Athletic | CD San Roque de Lepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | CD San Roque de Lepe | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2013 | Charlton Athletic | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2015 | New York Red Bulls | New York Cosmos | - | Cho thuê |
| 30-11-2015 | New York Cosmos | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-12-2015 | New York Red Bulls | New York Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | New York Cosmos | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Barnet | Free player | - | Giải phóng |
| 08-12-2018 | Free player | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Andorra CF | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 14:15 | Andorra CF | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | Real Oviedo | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-05-2024 12:00 | Andorra CF | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-05-2024 14:15 | Sporting Gijon | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-05-2024 14:15 | Andorra CF | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-04-2024 18:30 | Andorra CF | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-04-2024 12:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Andorra CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-04-2024 14:15 | Andorra CF | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2024 14:15 | Eldense | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-03-2024 15:15 | Andorra CF | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| NASL Soccer Bowl Champion | 2 | 15/16 14/15 |
| NASL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 12/13 |