
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | TuS Höhenhaus Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Bayer Leverkusen U17 | Alemannia Aachen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Alemannia Aachen U17 | Alemannia Aachen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Alemannia Aachen U19 | Alemannia Aachen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Alemannia Aachen (Youth) | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Alemannia Aachen | Schalke 04 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Schalke 04 | FC Köln | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2021 | FC Köln | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Waldhof Mannheim | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 13:00 | Schalke 04 Youth | Koln Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | Koln Am | Monchengladbach AM. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Baden Winner | 1 | 21/22 |
| German second tier champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 15/16 11/12 |
| Champions League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| German Super Cup winner | 1 | 11/12 |