
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hannover 96 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Hannover 96 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hannover 96 Am | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | VfL Wolfsburg (Youth) | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2016 | 1. FC Nürnberg | Holstein Kiel | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Holstein Kiel | 1. FC Nürnberg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | 1. FC Nürnberg | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hansa Rostock | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2024 16:00 | SV Meppen | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-03-2024 13:00 | SV Meppen | St Pauli II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lower Saxony Cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |