
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC San Gwann U19 | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Hibernians FC | Floriana F.C. | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Floriana F.C. | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Hibernians FC | Floriana F.C. | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Floriana F.C. | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Hibernians FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Floriana F.C. | Balzan FC | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2021 | Balzan FC | Gzira United | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2023 | Gzira United | Santa Lucia FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Santa Lucia FC Reserves | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Moldova | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Noah | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 15:30 | Czechia | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 18:00 | Malta | Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 16-03-2024 15:15 | Santa Lucia | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 3 | 18/19 12/13 11/12 |
| Maltese Super Cup winner | 1 | 18 |