
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Gjövik FF | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Raufoss IL | Lillestrom | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Lillestrom | Raufoss IL | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2012 | Raufoss IL | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2014 | Haugesund | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2015 | Odd Grenland | Fredrikstad | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Fredrikstad | Odd Grenland | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2016 | Odd Grenland | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Brann | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Fredrikstad | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Fredrikstad | Ham-Kam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 18:15 | Bodo Glimt | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Fredrikstad | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2024 16:00 | Stromsgodset | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 17:15 | Fredrikstad | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 17:15 | Fredrikstad | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14-09-2024 16:00 | Molde | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2024 16:00 | Fredrikstad | Odd Grenland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 15:00 | Haugesund | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 24 |