
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | ESTAC Troyes U19 | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Troyes | AS Monaco | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | AS Monaco | Troyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Troyes | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2017 | AS Monaco | Toulouse FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Toulouse FC | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2017 | AS Monaco | Toulouse FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Toulouse FC | RC Lens | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | RC Lens | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Toulouse FC | RC Lens | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2022 | RC Lens | Inter Miami CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-02-2024 | Inter Miami CF | MLS Pool | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2024 | MLS Pool | International Miami B | - | Cho thuê |
| 28-08-2024 | International Miami B | MLS Pool | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | MLS Pool | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Chateauroux | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Sochaux | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Boulogne | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-04-2025 17:30 | Chateauroux | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Concarneau | Sochaux | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Sochaux | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Sochaux | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | US Orléans | Sochaux | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Sochaux | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Nancy | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French champion | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| French 2nd tier champion | 1 | 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |