
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-02-2010 | Queens Park Rangers U18 | Liverpool U18 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Liverpool U18 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Liverpool | Manchester City | 63M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2022 | Manchester City | Chelsea | 56M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Chelsea | Arsenal | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Arsenal | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Southampton | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 16:30 | Arsenal | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-04-2025 19:00 | Arsenal | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 13:00 | Ipswich Town | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 11:30 | Everton | Arsenal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-03-2025 20:00 | Arsenal | PSV Eindhoven | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-03-2025 20:00 | PSV Eindhoven | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-02-2025 19:30 | Nottingham Forest | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Arsenal | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 12:30 | Leicester City | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 9 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| English Champion | 4 | 21/22 20/21 18/19 17/18 |
| Premier League Player of the Month | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
| English League Cup winner | 5 | 21 20 19 18 16 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Euro runner-up | 1 | 21 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 19/20 |
| FA Cup Winner | 1 | 19 |
| Footballer of the Year | 1 | 19 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
| Golden Boy | 1 | 14 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |