
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2012 | Santos | Sao Paulo | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2016 | Sao Paulo | Sevilla FC | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Sevilla FC | Amiens | - | Cho thuê |
| 29-01-2019 | Amiens | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Sevilla FC | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 00:30 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2025 23:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-08-2025 19:00 | Fluminense RJ | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 31-07-2025 00:30 | Internacional RS | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 19:00 | Sao Paulo | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-07-2025 22:00 | Fluminense RJ | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 21-06-2025 22:00 | Fluminense RJ | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 23:30 | Internacional RS | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 12 |
| Recopa Sudamericana winner | 2 | 23/24 11/12 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 22/23 10/11 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Copa América participant | 2 | 16 11 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 12 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Campeão Paulista | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
| Brazilian cup winner | 1 | 10 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |