
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SC Paysandu Para | ADRC Icasa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | ADRC Icasa | Águia de Marabá FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Águia de Marabá FC | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2014 | Hibernians FC | Al Ahed SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Al Ahed SC | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Hibernians FC | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Senglea Athletic | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Floriana F.C. | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Gudja United | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gzira United | St. Andrews | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Malta | 18-02-2024 15:15 | Gzira United | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 16-12-2023 13:00 | Birkirkara FC | Gzira United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 13-12-2023 13:00 | Hamrun Spartans | Gzira United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 3 | 19/20 16/17 14/15 |
| Maltese cup winner | 2 | 12/13 11/12 |