
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Lyn 1896 FK Youth | Stabæk Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Stabæk Fotball Youth | Lyn 1896 FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-11-2011 | Lyn 1896 FK Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2013 | Manchester United U18 | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2014 | Molde | Cardiff City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2014 | Cardiff City | SC Freiburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2017 | SC Freiburg | FC St. Pauli | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC St. Pauli | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | SC Freiburg | FC St. Pauli | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2020 | FC St. Pauli | Racing Genk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2021 | Racing Genk | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | 1. FC Nürnberg | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Racing Genk | 1. FC Nürnberg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2024 | 1. FC Nürnberg | Molde | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 17:00 | Molde | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 18:15 | Haugesund | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 17:00 | Molde | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Bodo Glimt | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Molde | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-10-2025 16:00 | Kristiansund BK | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 17:15 | Molde | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | KFUM Oslo | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-08-2025 14:00 | Molde | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| German second tier champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Norwegian cup winner | 1 | 13 |
| U21 Premier League champion | 1 | 12/13 |