
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Flora Tallinn III | FC Flora Tallinn III | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Flora Tallinn III | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | FC Flora Tallinn | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Beerschot Wilrijk | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2018 | FC Flora Tallinn | Den Bosch | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Den Bosch | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2019 | FC Flora Tallinn | Domzale | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Domzale | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | FC Flora Tallinn | Piast Gliwice | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2023 | Piast Gliwice | Stal Mielec | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Stal Mielec | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2023 | Piast Gliwice | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2023 | Hapoel Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 02-09-2023 | Hapoel Katamon Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 08-07-2024 | Free player | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Norway | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 16:00 | Estonia | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Estonia | Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Italy | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Estonia | Norway | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 17:00 | Moldova | Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 18:45 | Sweden | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Estonia | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:15 | Vikingur Reykjavik | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 4 | 25 20 17 15 |
| Top scorer | 4 | 24/25 20/21 19/20 16/17 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Estonian Super Cup winner | 4 | 21 20 16 14 |
| Footballer of the Year | 2 | 21 20 |
| Player of the Year | 4 | 21 20/21 17 16/17 |
| Estonian cup winner | 3 | 20 16 13 |
| Best young player | 2 | 18 15 |
| Striker of the Year | 1 | 16/17 |
| Midfielder of the Year | 1 | 14/15 |
| Estonian Second League Champion | 1 | 13/14 |