
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-01-2006 | Istanbul Kartal Belediyespor Jugend | Konyaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2008 | Konyaspor U21 | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Samsunspor | Konyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2010 | Konyaspor U21 | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2013 | Gazisehir Gaziantep | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2014 | Caykur Rizespor | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Gazisehir Gaziantep | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Kasimpasa | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2020 | Alanyaspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2022 | Konyaspor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | GMG Kastamonuspor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Derince Belediyespor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |