
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Teleoptik | Partizan Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Partizan Belgrade | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2022 | Metalac Gornji Milanovac | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rigas Futbola Skola | Backa Topola | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2024 | Backa Topola | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 15-09-2024 17:00 | Tekstilac | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 19:00 | Backa Topola | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-08-2024 16:55 | Backa Topola | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-08-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-08-2024 15:30 | Backa Topola | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-07-2024 19:00 | Radnicki Nis | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-07-2024 17:30 | Backa Topola | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-05-2024 16:30 | Backa Topola | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2024 16:30 | Mladost Lucani | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Latvian champion | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |