
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-09-2021 | Kampala Capital City Authority FC | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2022 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Cho thuê |
| 19-06-2022 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2024 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | New York Red Bulls B | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 14-09-2025 00:00 | Huntsville City | New York Red Bulls B | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 31-07-2025 22:00 | Columbus Crew B | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-07-2025 23:00 | New York Red Bulls B | New York City Team B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 11-07-2025 23:00 | Toronto FC II | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-07-2025 23:00 | New York Red Bulls B | Huntsville City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 29-06-2025 23:00 | New York Red Bulls B | Cincinnati II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 21-06-2025 23:30 | Carolina Core | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 15-06-2025 18:00 | New York Red Bulls B | Chattanooga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 04-06-2025 23:00 | Crown Legacy FC | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-05-2025 21:00 | New York Red Bulls B | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MLS Next Pro Cup Champion | 1 | 24/25 |