
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-07-2016 | Beijing Renhe Reserves | Beijing Chengfeng(1995-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Beijing Chengfeng(1995-2021) | Beijing Renhe Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Beijing Renhe Reserves | Beijing Chengfeng(1995-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2021 | Beijing Chengfeng(1995-2021) | Kunshan FC(2014-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2023 | Kunshan FC(2014-2023) | Jinan XingZhou(2013-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2024 | Jinan XingZhou(2013-2024) | Shanghai Jiading Huilong | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-11-2025 06:30 | Guangxi Pingguo FC | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 25-10-2025 11:30 | Foshan Nanshi | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 18-10-2025 07:30 | Shanghai Jiading Huilong | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 11-10-2025 11:00 | Dalian K'un City | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 14-06-2025 11:00 | Liaoning Tieren | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-06-2025 11:00 | Shanghai Jiading Huilong | Dalian K'un City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 10-05-2025 07:00 | Dingnan United | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 12-04-2025 11:30 | Nanjing City | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Dalian Yingbo FC | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2024 06:30 | Shanghai Jiading Huilong | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| China 2nd tier champion | 1 | 22 |