
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-08-2017 | AEK Athens U19 | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | AEK Athens | Platanias FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Platanias FC | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | AEK Athens | Panahaiki-2005 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Panahaiki-2005 | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | AEK Athens | AEK Athens B | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | SC Telstar | Free player | - | Giải phóng |
| 25-08-2022 | AEK Athens B | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | SC Telstar | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2025 18:00 | AEL Larisa | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 15:30 | AEL Larisa | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2025 14:30 | AEL Larisa | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2024 10:15 | FC Eindhoven | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 12-04-2024 18:00 | De Graafschap | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 05-04-2024 18:00 | SC Telstar | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | SC Telstar | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 23-03-2024 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | Dordrecht | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | SC Telstar | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 18 |