
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2016 | Enppi | EL Ahly U21 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | EL Ahly U21 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | Al Ahly FC | El Gounah | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | El Gounah | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | Al Ahly FC | El Gounah | - | Cho thuê |
| 30-10-2020 | El Gounah | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | Al Ahly FC | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 02-12-2025 14:30 | Egypt | Kuwait | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2025 14:30 | Al Shamal | Al Shahaniya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-11-2025 14:30 | Al Shamal | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2025 16:30 | Umm Salal | Al Shamal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al Duhail | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2025 17:00 | Qatar SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 15:30 | Al-Sailiya | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian Super Cup Winner | 3 | 24/25 23/24 21/22 |
| Egyptian champion | 6 | 24/25 23/24 22/23 18/19 17/18 16/17 |
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 21 |
| CAF Champions League winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Egyptian cup winner | 4 | 22/23 21/22 19/20 16/17 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |