
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Levadia Tallinn U19 | Levadia Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Levadia Tallinn II | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Levadia Tallinn | Silkeborg | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Silkeborg | Vejle Boldklub Kolding | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Vejle Boldklub Kolding | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | Vejle | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2015 | Assyriska | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2016 | Levadia Tallinn | Nybergsund | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | Nybergsund | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | B36 Torshavn | Free player | - | Giải phóng |
| 20-03-2019 | Free player | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2022 | Viljandi Tulevik | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Paide Linnameeskond | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 1 | 23 |
| Estonian cup winner | 1 | 22 |
| Faroese cup winner | 1 | 17/18 |
| Estonian champion | 2 | 07 06 |
| Estonian Second League Champion | 2 | 06/07 05/06 |
| Top scorer | 1 | 05/06 |