
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Arsenal Kyiv | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Arsenal Kyiv | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | PAOK Saloniki | Lecce | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2020 | Lecce | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2022 | AEK Athens | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Zorya | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Tobol Kostanai | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 11-07-2024 17:00 | MFK Ruzomberok | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Kazakh cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 7 | 20/21 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
| Greek champion | 1 | 19 |
| Greek cup winner | 3 | 19 18 17 |
| Europa League runner-up | 1 | 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Under 19 European Champion | 1 | 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |