
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Ruggell Youth | FC Ruggell | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2008 | FC Ruggell | FC Widnau | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2009 | FC Widnau | USV Eschen Mauren | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | USV Eschen Mauren | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2013 | Bournemouth AFC | Dorchester Town | - | Cho thuê |
| 15-03-2013 | Dorchester Town | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-12-2013 | Bournemouth AFC | Poole Town FC | - | Cho thuê |
| 17-01-2014 | Poole Town FC | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2014 | Bournemouth AFC | Havant Waterlooville | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Havant Waterlooville | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-10-2014 | Bournemouth AFC | Welling United | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | Welling United | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Bournemouth AFC | Free player | - | Giải phóng |
| 02-09-2015 | Free player | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2017 | Oxford United | Barnet | - | Cho thuê |
| 03-04-2017 | Barnet | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Oxford United | Free player | - | Giải phóng |
| 06-12-2017 | Free player | FC Thalwil | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Thalwil | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Belgium | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Liechtenstein | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 14:00 | Kazakhstan | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 16:00 | North Macedonia | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Liechtenstein | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Vaduz | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Wales | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | Vaduz | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-04-2025 17:30 | FC Wil 1900 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Vaduz | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 6 | 24/25 23/24 22/23 21/22 18/19 11/12 |
| Footballer of the Year | 3 | 24 23 22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| English 2nd tier champion | 1 | 14/15 |