
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | FCSB Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | - | FC Rapid 1923 U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FC Rapid 1923 U18 | Astra Giurgiu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Astra Giurgiu U19 | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Concordia Chiajna | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Fotbal Club FCSB | Sparta Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2023 | Sparta Praha | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pardubice | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2023 | Sparta Praha | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2024 | Gazisehir Gaziantep | Damac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 15:55 | Al Ettifaq FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:10 | Damac | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 16:05 | Al Fayha | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-04-2025 16:05 | Damac | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2025 16:05 | Al Kholood | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-04-2025 16:00 | Damac | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2025 14:15 | Al Riyadh | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Romania | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 17/18 16/17 14/15 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Footballer of the Year | 1 | 21 |
| Czech cup winner | 1 | 19/20 |
| Romanian League Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Romanian champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Romanian cup winner | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |