
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | Olimpik Donetsk U17 | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2010 | Olimpic Donetsk | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Olimpic Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Olimpic Donetsk | Zorya Lugansk II | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Zorya Lugansk II | Olimpic Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Olimpic Donetsk | Zorya Lugansk II | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2013 | Zorya Lugansk II | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Olimpic Donetsk | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Zorya | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | FC Mariupol | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2019 | IFK Mariehamn | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | AFC Eskilstuna | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Dinamo Batumi | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2021 | Free player | Metalurh Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | Metalurh Zaporizhya | Khust City | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2024 | Khust City | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Under 19 European Champion | 1 | 09 |