
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Partizan Belgrade U19 | FK Mornar Bar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | FK Mornar Bar U19 | CD Nacional U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | CD Nacional U19 | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Nacional da Madeira | CF Uniao Madeira | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | CF Uniao Madeira | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Partizan Belgrade | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KV Kortrijk | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
| 27-04-2019 | KV Oostende | Free player | - | Giải phóng |
| 02-08-2019 | Free player | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | FC Astana | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2023 | Tobol Kostanai | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | FC Astana | Free player | - | Giải phóng |
| 13-07-2024 | Free player | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 19:00 | Decic Tuzi | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 19:00 | Decic Tuzi | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 16:00 | HJK Helsinki | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 19:00 | Decic Tuzi | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | FC Viktoria Plzen | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 11/12 09/10 |
| Kazakh champion | 1 | 18/19 |
| Serbian champion | 1 | 12/13 |