
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2007 | Lyn 1896 FK Youth | Lyn Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Lyn Oslo | Udinese U20 | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2008 | Udinese U20 | Lyn Oslo | - | Cho thuê |
| 30-11-2009 | Lyn Oslo | Udinese U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Udinese U20 | Stromsgodset | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Stromsgodset | Udinese U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Udinese U20 | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2014 | Molde | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2014 | Cardiff City | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 02-01-2015 | Celtic FC | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2015 | Cardiff City | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Malmo FF | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2019 | New York City FC | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Malmo FF | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2023 | Free player | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 13:30 | Bryne | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 13:00 | Sarpsborg 08 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 18:15 | Tromso IL | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-10-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-10-2025 12:00 | Sarpsborg 08 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 15:00 | Stromsgodset | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Ham-Kam | Sarpsborg 08 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2025 17:00 | Sarpsborg 08 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 17:15 | Vålerenga Fotball Elite | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 22/23 19/20 14/15 13/14 12/13 |
| Swedish cup winner | 1 | 22 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 15/16 |
| Swedish champion | 4 | 21 20 17 16 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| Scottish champion | 1 | 14/15 |
| Norwegian cup winner | 2 | 13 10 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Norwegian champion | 2 | 12 11 |