
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Fulham FC Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2020 | Fulham | Bristol City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Bristol City | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Fulham | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Plymouth Argyle | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2022 | Fulham | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Charlton Athletic | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Fulham | - | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2023 | Fulham | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Stockport County | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 11:30 | Bolton Wanderers | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Wigan Athletic | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Wigan Athletic | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 11:30 | Rotherham United | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Leyton Orient | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Wigan Athletic | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 15:00 | Wigan Athletic | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Wrexham | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup champion | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |