
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Ardealul Cluj-Napoca | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | FC Ardealul Cluj-Napoca | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2017 | FC Ardealul Cluj-Napoca | CS Universitatea Craiova | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | CS Universitatea Craiova | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Academica Clinceni | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | CS Universitatea Craiova | Juventus Bucuresti | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Juventus Bucuresti | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | CS Universitatea Craiova | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Cho thuê |
| 19-02-2019 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | CS Universitatea Craiova | Gaz Metan Medias | - | Cho thuê |
| 07-09-2020 | Gaz Metan Medias | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-10-2020 | CS Universitatea Craiova | Arges | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Arges | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2021 | CS Universitatea Craiova | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:10 | CSA Steaua Bucuresti | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 24-02-2024 09:00 | Scolar Resita | CSA Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 06-12-2023 17:00 | Alexandria | CSA Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu