
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | VfB Stuttgart U19 | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | FC Ingolstadt | Vizela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Vizela | Qarabag | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 03-10-2024 16:45 | Qarabag | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2024 19:00 | Dinamo Zagreb | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 13-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2024 16:00 | Qarabag | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-05-2024 14:30 | Boavista FC | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-04-2024 14:30 | FC Famalicao | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-03-2024 17:00 | Vizela | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 1 | 24/25 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 12/13 |