
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Salgaocar FC | Pune FC (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Pune FC (- 2016) | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | Churchill Brothers | Dempo | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2014 | Dempo | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2014 | Pune City | Dempo | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Dempo | Pune City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Pune City | Mohun Bagan AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Mohun Bagan AC | Pune City | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-12-2016 | Pune City | Bengaluru FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Bengaluru FC | Pune City | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2017 | Pune City | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Bengaluru FC | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | FC Goa | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | Mohun Bagan Super Giant | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2023 | FC Goa | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2024 | Odisha FC | Hyderabad FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-01-2025 14:00 | Northeast United | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-12-2024 14:00 | Hyderabad FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-12-2024 14:00 | Chennaiyin FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-11-2024 14:00 | Hyderabad FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-11-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-10-2024 14:00 | Hyderabad FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-10-2024 14:00 | Jamshedpur FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-10-2024 14:00 | Hyderabad FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-09-2024 14:00 | Minerva Punjab | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 19-09-2024 14:00 | Bengaluru | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 9 | 23/24 21/22 20/21 17/18 16/17 15/16 13/14 12/13 09/10 |
| Indian Super League Champion | 1 | 23 |
| Winner ISL Regular Season | 1 | 20 |
| Indian Super Cup Winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Indian Federation Cup Winner | 2 | 17 16 |
| Indian Champion | 1 | 13 |