
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Hawke's Bay United Youth | Hawke's Bay United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hawke's Bay United | Hawke's Bay United Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hawke's Bay United Youth | Wanderers SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Wanderers SC | Canterbury United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Canterbury United | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2016 | FK Panevezys | Hawke's Bay United | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2017 | Hawke's Bay United | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Team Wellington | Hawke's Bay United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hawke's Bay United | Waitakere United | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2021 | Waitakere United | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FIFA Club World Cup | 15-06-2025 16:00 | FC Bayern Munich | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Intercontinental Cup | 22-09-2024 16:00 | Al Ain FC | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp vô địch các câu lạc bộ thế giới | 12-12-2023 18:00 | Al Ittihad Club | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 24 23 19 |
| OFC Champions League winner | 3 | 23/24 22/23 17/18 |
| New Zealand champion | 1 | 21/22 |
| ASB Charity cup winner | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 2 | 17/18 17/18 |