
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Zamora FC B | Zamora Barinas | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2017 | Zamora Barinas | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | CD Tondela | FC Porto | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Porto | CD Tondela | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | CD Tondela | FC Porto | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2018 | FC Porto | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Vitoria Guimaraes | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2019 | FC Porto | Zenit St. Petersburg | 1M € | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Zenit St. Petersburg | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | FC Porto | Parma | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 04-11-2025 23:30 | Zamora Barinas | Deportivo La Guaira | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 31-10-2025 23:30 | Deportivo La Guaira | Monagas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 25-10-2025 21:30 | Monagas SC | Deportivo La Guaira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 17-10-2025 21:30 | Academia Puerto Cabello | Deportivo La Guaira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 31-08-2025 00:30 | Deportivo La Guaira | Portuguesa FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 24-08-2025 22:00 | Estudiantes Merida FC | Deportivo La Guaira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-10-2024 21:30 | Venezuela | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-09-2024 18:45 | Parma | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2024 18:45 | Lecce | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-09-2024 22:00 | Venezuela | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
| Russian champion | 1 | 20 |
| Russian cup winner | 1 | 20 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Portuguese champion | 1 | 17/18 |