
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Cherry Orchard FC | St. Patricks U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | St. Patricks U19 | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | St. Patricks Athletic | Udinese | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2022 | Udinese | St. Patricks Athletic | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | St. Patricks Athletic | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Udinese | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 28-01-2024 | Charlton Athletic | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2025 | Udinese | Watford | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Watford | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 18-11-2025 18:30 | Andorra U21 | Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 19:45 | England U21 | Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Ipswich Town | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Coventry City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Watford | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 18:30 | Ireland U21 | Slovakia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Watford | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 18:30 | Ireland U21 | Andorra U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 04-09-2025 16:00 | Moldova U21 | Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish cup winner | 1 | 20/21 |