
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Free player | Violette Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Violette Athletic Club | New York Red Bulls Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | New York Red Bulls Academy | Don Bosco FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2017 | Don Bosco FC | Cibao FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Cibao FC | Don Bosco FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Don Bosco FC | Violette Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Violette Athletic Club | New Taipei City Hang Yuan FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | New Taipei City Hang Yuan FC | Tainan City Taiwan Steel | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Tainan City Taiwan Steel | Taichung Futuro | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2024 | Taichung Futuro | FC Vikings | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | FC Vikings | New Taipei City Hang Yuan FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | New Taipei City Hang Yuan FC | Tainan City Taiwan Steel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2025 08:00 | Tainan City Steel | Phnom Penh Crown FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2025 12:00 | Tainan City Steel | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2025 08:00 | Shan United | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 13-03-2025 13:30 | Madura United | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 06-03-2025 11:00 | Tainan City Steel | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 13-03-2024 08:00 | Taichung Futuro | FC Abdysh-Ata Kant | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 06-03-2024 12:00 | FC Abdysh-Ata Kant | Taichung Futuro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 14-12-2023 08:00 | Taichung Futuro | FC Ulaanbaatar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
| Taiwanese Champion | 2 | 21 20 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |