
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Noble Arrics | Maccabi Netanya U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Maccabi Netanya U19 | AS FAN | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AS FAN | Club Industriel de Kamsar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Club Industriel de Kamsar | VAP FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2021 | VAP FC | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2023 | FK Isloch Minsk | Free player | - | Giải phóng |
| 16-03-2023 | Free player | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 13:00 | Zambia | Niger | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 19:00 | Niger | Republic of the Congo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 13:00 | Tanzania | Niger | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Morocco | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | Sparta Praha | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-05-2025 10:00 | Kryvbas | FC Livyi Bereh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-04-2025 12:30 | Kryvbas | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 11:00 | Kryvbas | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 10:00 | FK Oleksandria | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu