
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Bristol Rovers U18 | Mangotsfield United | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2021 | Mangotsfield United | Sheffield United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 10-11-2022 | Sheffield United U21 | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
| 02-03-2023 | Wealdstone FC | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2023 | Sheffield United U21 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Yeovil Town | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2023 | Sheffield United U21 | Chesterfield | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Chesterfield | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2024 | Sheffield United U21 | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Swindon Town | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-11-2025 15:00 | Dundee | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 20:00 | Saint Mirren | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 08-11-2025 17:45 | Saint Mirren | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 01-11-2025 17:30 | Motherwell | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Saint Mirren | Heart of Midlothian | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 25-10-2025 14:00 | Dundee United | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Saint Mirren | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-10-2025 14:00 | Kilmarnock | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 27-09-2025 14:00 | Saint Mirren | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 19-09-2025 18:45 | Kilmarnock | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu