
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Independiente del Valle B | Independiente Juniors | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Independiente Juniors | Independiente del Valle B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Independiente del Valle B | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Independiente del Valle | Royal Antwerp | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 29-10-2025 19:30 | Royal Antwerp | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 12:30 | Royal Antwerp | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2025 13:00 | Standard Liege | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-02-2025 19:45 | Royal Antwerp | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 17:15 | Royal Antwerp | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 12:30 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 12:30 | Royal Antwerp | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-01-2025 19:45 | Sint-Truidense | Royal Antwerp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2025 18:15 | Royal Antwerp | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 12:30 | Beerschot Wilrijk | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| Belgian cup winner | 1 | 23 |
| Belgian champion | 1 | 22/23 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| Campeón Copa Ecuador | 1 | 21/22 |
| Ecuadorian champion | 1 | 21 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 19/20 |