
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Al Hilal U23 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Al Hilal | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Al-Taawoun | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2023 | Al Hilal | Al-Shabab FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Shabab FC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2024 | Al Hilal | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Ettifaq FC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 18:15 | Al-Gharafa | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2025 18:30 | Al-Adalah | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2025 15:50 | Al Hilal | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Wehda Mecca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 15:55 | Al Ettifaq FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 16:20 | Al Kholood | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 15:50 | Al Ettifaq FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:40 | Al Ettifaq FC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Saudi Arabian champion | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League winner | 1 | 20/21 |