
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Akademia Spartak Moscow | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Spartak Moscow Youth | Spartak 2 Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Spartak 2 Moscow | Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Spartak Moscow | Arsenal Tula | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Arsenal Tula | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Spartak Moscow | Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2023 | Zenit St. Petersburg | Al-Wahda FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Wahda FC | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2024 | Zenit St. Petersburg | Khimki | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Khimki | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 26-11-2025 17:30 | Lokomotiv Moscow | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2025 16:45 | Lokomotiv Moscow | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-11-2025 12:15 | Lokomotiv Moscow | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 06-11-2025 16:30 | Spartak Moscow | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-11-2025 17:15 | Zenit St. Petersburg | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 10:00 | Akron Togliatti | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 23-10-2025 18:00 | Baltika Kaliningrad | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-09-2025 16:30 | Dynamo Makhachkala | Lokomotiv Moscow | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 13-09-2025 13:45 | Akhmat Grozny | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| cúp Nga | 28-08-2025 16:30 | Lokomotiv Moscow | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian champion | 2 | 24 23 |
| Russian cup winner | 2 | 24 22 |
| Russian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 17/18 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |