
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2013 | El-Jaish Sports Club Reserve | KAS Eupen U23 | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KAS Eupen U23 | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2016 | KAS Eupen | El-Jaish SC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | El-Jaish SC | Cultural Leonesa | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Cultural Leonesa | Al Duhail | Free | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Al Duhail | Qatar SC | Free | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Qatar SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Al Duhail | Al Wakrah SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al Wakrah SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2021 | Al Duhail | Qatar SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Qatar SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2023 | Al Duhail | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2025 15:00 | Al-Sailiya | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Umm Salal | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al Duhail | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 04-04-2025 16:15 | Al-Arabi SC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-03-2025 18:00 | Qatar SC | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-03-2025 18:30 | Al-Arabi SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-02-2025 16:00 | Al Rayyan | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-02-2025 13:45 | Al-Arabi SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 18-02-2025 17:00 | Al-Arabi SC | Al-Riffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari League Cup Winner | 1 | 23 |
| Qatari champion | 1 | 22/23 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 15/16 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |