
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | UE Sant Andreu U19 | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2015 | Sant Andreu | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | UD Levante B | CF Peralada | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | CF Peralada | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Sant Andreu | FC Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Santa Coloma | Atletic Club D Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | Atletic Club D Escaldes | FC Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Santa Coloma | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 29-07-2025 18:30 | Inter Club Escaldes | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 18:00 | AEK Athens | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Inter Club Escaldes | FK Velez Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2024 18:00 | FK Velez Mostar | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 25-02-2024 15:00 | FC Santa Coloma | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 27-01-2024 19:30 | FC Ordino | FC Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 21-01-2024 12:30 | Penya Encarnada | FC Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 10-12-2023 17:30 | FC Santa Coloma | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 03-12-2023 17:30 | FC Santa Coloma | CE Carroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Andorran champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Andorran cup winner | 1 | 24/25 |
| Winner Copa RFEF | 1 | 12/13 |