
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Unitas '30 Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | NAC Breda Youth | Ajax Amsterdam Youth | 0.042M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AjaxU17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Ajax U18 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Jong Ajax (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
| 27-10-2024 | Free player | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-11-2025 19:00 | Dordrecht | FC Utrecht Youth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-11-2025 19:00 | FC Utrecht Youth | Den Bosch | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-11-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | FC Utrecht Youth | Emmen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-11-2025 15:30 | Roda JC | FC Utrecht Youth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-10-2025 18:00 | VVV Venlo | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:00 | Almere City FC | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | FC Eindhoven | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu