
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | CD Plaza Amador II | Plaza Amador | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | Plaza Amador | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | New York Red Bulls B | Plaza Amador | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2023 | Plaza Amador | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | New York Red Bulls B | Plaza Amador | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Plaza Amador | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
| 08-12-2024 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Columbus Crew | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 24-08-2025 23:00 | New York Red Bulls B | Chicago flame B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 04-08-2025 00:55 | Monterrey | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-07-2025 00:30 | Chicago Fire | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | New York Red Bulls | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-07-2025 23:30 | Philadelphia Union | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 06-07-2025 02:30 | San Jose Earthquakes | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | New York Red Bulls | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Toronto FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | New York Red Bulls | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MLS Next Pro Cup Champion | 1 | 24/25 |
| Copa América participant | 1 | 24 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| Gold Cup runner-up | 1 | 23 |