
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-12-2014 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2016 | Breidablik | UMF Selfoss | - | Cho thuê |
| 16-10-2016 | UMF Selfoss | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2017 | Breidablik | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2018 | IBV Vestmannaeyjar | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | Breidablik | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
| 21-04-2021 | Fylkir | Afturelding | - | Cho thuê |
| 15-10-2021 | Afturelding | Fylkir | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2022 | Fylkir | Hønefoss BK | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2023 | Hønefoss BK | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 14:00 | Akranes | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | Afturelding | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 04-10-2025 14:00 | KR Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | Afturelding | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-07-2025 19:15 | Afturelding | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2025 18:00 | Hafnarfjordur | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-04-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-04-2025 19:15 | Afturelding | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 17:00 | Afturelding | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic cup winner | 1 | 16/17 |