
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-01-2023 | AD Carmelita | AD Guanacasteca | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | AD Guanacasteca | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | AD Carmelita | Herediano | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Herediano | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | AD Carmelita | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-08-2025 00:00 | Sporting San Miguelito | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 07-08-2025 00:00 | Diriangen | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 31-07-2025 02:00 | CS Herediano | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2025 01:30 | CS Herediano | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 27-02-2025 01:35 | Real Salt Lake | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 19-02-2025 23:35 | CS Herediano | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 03-03-2024 02:00 | Municipal Pérez Zeledón | AD Guanacasteca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 01:00 | AD San Carlos | AD Guanacasteca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 25 24 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 24/25 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 24/25 |