
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | IFK Norrköping U17 | IF Sylvia | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | IF Sylvia | IFK Norrköping U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | IFK Norrköping U17 | IFK Norrköping U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | IFK Norrkoping FK | Osters IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Osters IF | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2022 | IFK Norrkoping FK | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | Fredrikstad | Helsingborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Helsingborg | Fredrikstad | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2024 | Fredrikstad | Utsiktens BK | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Utsiktens BK | Fredrikstad | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2025 | Fredrikstad | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 19:00 | RWDM Brussels | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-11-2025 19:00 | Francs Borains | RFC de Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2025 15:00 | Francs Borains | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 31-10-2025 19:00 | KSC Lokeren | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-10-2025 18:00 | Francs Borains | Gent B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Francs Borains | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Francs Borains | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-08-2025 18:00 | KV Kortrijk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | Francs Borains | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu