
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2006 | Hajdúböszörmény TE Youth | Debreceni VSC - DLA Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2014 | Debreceni VSC U19 | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | Debreceni VSC | Palermo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2018 | Palermo | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | APOEL Nicosia | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Palermo | Free player | - | Giải phóng |
| 13-09-2019 | Free player | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| 28-05-2020 | Hull City | Free player | - | Giải phóng |
| 02-09-2020 | Free player | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | Budapest Honved FC | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Dunajska Streda | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Budapest Honved FC | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Dunajska Streda | Vasas FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Vasas FC | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2023 | Dunajska Streda | Kisvárda Master Good FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Kisvárda Master Good FC | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Dunajska Streda | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-04-2024 15:00 | Ferencvarosi TC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-03-2024 16:30 | MTK Budapest | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-02-2024 14:00 | Kisvárda Master Good FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-02-2024 14:30 | Mezokovesd Zsory FC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-02-2024 16:45 | Kisvárda Master Good FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-02-2024 14:00 | Kisvárda Master Good FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 18/19 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |